Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa mùa
- seasonal rain; season rain
* Từ tham khảo/words other:
-
nhuộm nâu
-
nhuộm ngay từ sợi
-
nhuốm nhẹ
-
nhuôm nhuôm
-
nhuộm quá lâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa mùa
* Từ tham khảo/words other:
- nhuộm nâu
- nhuộm ngay từ sợi
- nhuốm nhẹ
- nhuôm nhuôm
- nhuộm quá lâu