Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xử sự như một thằng ngốc
* thngữ|- to make a fool of oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
trống chiêng
-
trông chờ
-
trong chốc lát
-
trông chừng
-
trong chừng mực mà tôi biết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xử sự như một thằng ngốc
* Từ tham khảo/words other:
- trống chiêng
- trông chờ
- trong chốc lát
- trông chừng
- trong chừng mực mà tôi biết