Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá hoẵng
- như phá bĩnh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá hoẵng
- như phá bỉnh
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ thuế khoá
-
chế độ thuế quan
-
chế độ tiền tệ
-
chế độ tiền thưởng
-
chế độ tôn giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá hoẵng
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ thuế khoá
- chế độ thuế quan
- chế độ tiền tệ
- chế độ tiền thưởng
- chế độ tôn giáo