Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá hủy đi
* thngữ|- to lay the axe to the root of|* ttừ|- expendable
* Từ tham khảo/words other:
-
rình nghe
-
rình rang
-
rình rập
-
rinh rích
-
rình rịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá hủy đi
* Từ tham khảo/words other:
- rình nghe
- rình rang
- rình rập
- rinh rích
- rình rịch