Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không trồng trọt
* ttừ|- fallow, untilled
* Từ tham khảo/words other:
-
thời giờ là vàng bạc
-
thôi giữ chức
-
thời hạn
-
thời hạn bảo hành
-
thời hạn bốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không trồng trọt
* Từ tham khảo/words other:
- thời giờ là vàng bạc
- thôi giữ chức
- thời hạn
- thời hạn bảo hành
- thời hạn bốc