Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xọt xẹt
* trtừ|- simple and rustic
* Từ tham khảo/words other:
-
ngòi cháy chậm
-
ngòi cháy nhanh
-
ngồi chễm chệ
-
ngòi chiến tranh
-
ngói chiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xọt xẹt
* Từ tham khảo/words other:
- ngòi cháy chậm
- ngòi cháy nhanh
- ngồi chễm chệ
- ngòi chiến tranh
- ngói chiếu