Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiên xử
- hearing; trial|= phiên xử công khai public hearing/trial|= phiên xử kín closed hearing; hearing in camera
* Từ tham khảo/words other:
-
khá lớn
-
khả lượng
-
khả mại
-
khá mẫm
-
khá mè nheo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiên xử
* Từ tham khảo/words other:
- khá lớn
- khả lượng
- khả mại
- khá mẫm
- khá mè nheo