Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ lung lay
* dtừ|- shakiness|* ttừ|- shaky
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu bơi chó
-
kiểu bơi ếch
-
kiểu bơi nghiêng
-
kiểu bơi trơtjơn
-
kiểu ca rô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ lung lay
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu bơi chó
- kiểu bơi ếch
- kiểu bơi nghiêng
- kiểu bơi trơtjơn
- kiểu ca rô