Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đè lưỡi
- to depress the tongue of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
độc địa
-
độc diễn
-
đọc diễn văn
-
độc đinh
-
độc đoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đè lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- độc địa
- độc diễn
- đọc diễn văn
- độc đinh
- độc đoán