để mà | - In order to, in order that, so that, so as to =Ăn để mà sống+To eat in order to go on living, to eat in order to live |
để mà | - in order to, in order that, so that, so as to|= ăn để mà sống to eat in order to go on living, to eat in order to live |
* Từ tham khảo/words other:
- bị lu mờ
- bị lừa
- bị lừa bịp một cách dễ dàng
- bị lừa gạt
- bị lương tâm cắn rứt