Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xói lở
* đtừ|- to erode; to wash away|* dtừ|- erosion
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên tắc trung tâm
-
nguyên tắc xử thế
-
nguyên tản
-
nguyên thể
-
nguyên thủ quốc gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xói lở
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên tắc trung tâm
- nguyên tắc xử thế
- nguyên tản
- nguyên thể
- nguyên thủ quốc gia