Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội quân chiến lược dự trữ
* dtừ|- mass of manoeuvre
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng talari
-
đóng tạm
-
đồng tâm
-
động tâm
-
đồng tâm hiệp lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội quân chiến lược dự trữ
* Từ tham khảo/words other:
- đồng talari
- đóng tạm
- đồng tâm
- động tâm
- đồng tâm hiệp lực