Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dăm
* number five; few; about five
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dăm
* số từ|- five; few, some; about five, some five|* ttừ|- tiny, small, wee, diminutive
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt hồn
-
bật hồng
-
bất hợp hiến
-
bất hợp lệ
-
bất hợp lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dăm
* Từ tham khảo/words other:
- bắt hồn
- bật hồng
- bất hợp hiến
- bất hợp lệ
- bất hợp lý