Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dặm
* noun
- mile; road
* verb
- to paint in water colours
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dặm
- mile|= một dặm vuông a square mile|= tốc độ tối đa của xe này là 150 dặm/giờ the top speed of this car is 150 mph
* Từ tham khảo/words other:
-
bất hợp hiến
-
bất hợp lệ
-
bất hợp lý
-
bất hợp pháp
-
bất hợp tác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dặm
* Từ tham khảo/words other:
- bất hợp hiến
- bất hợp lệ
- bất hợp lý
- bất hợp pháp
- bất hợp tác