Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội quân cơ động
* dtừ|- flying column
* Từ tham khảo/words other:
-
người khởi đầu
-
người khởi hành
-
người khởi loạn
-
người khởi nghĩa
-
người khôi phục lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội quân cơ động
* Từ tham khảo/words other:
- người khởi đầu
- người khởi hành
- người khởi loạn
- người khởi nghĩa
- người khôi phục lại