dẫn | * verb - to conduct; to guide; to escort to lead =dẫn đường+to lead the way |
dẫn | - to lead|= dẫn ai đi đâu to lead somebody somewhere|= dẫn ai vô nhà/xuống bếp to lead somebody into the house/into the kitchen|- to cite; to quote|= dẫn... làm thí dụ to cite/quote... as an exemple |
* Từ tham khảo/words other:
- bất nghĩ
- bất nghĩa
- bất ngờ
- bất ngờ chộp được
- bất ngờ đối đáp lại