Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dận
- Step one
=Dận ga+To step on the gas.
-(địa phương) như nhận
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dận
- step on; trample, tread|= dận ga to step on the gas|= dận chân lên trample underfoot|(địa phương) như nhận
* Từ tham khảo/words other:
-
bất nhân
-
bất nhẫn
-
bắt nhận
-
bát nhang
-
bát nháo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dận
* Từ tham khảo/words other:
- bất nhân
- bất nhẫn
- bắt nhận
- bát nhang
- bát nháo