bất nhẫn | * adj - Compassionate, pitying =cảm thấy bất nhẫn trước cảnh em bé mồ côi+to feel compassionate for the plight of an orphan child -Rather ruthless, rather heartless =nói điều đó ra kể cũng bất nhẫn+it was rather heartless to say that |
bất nhẫn | - rather ruthless/heartless; unfeeling|= nói điều đó ra kể cũng bất nhẫn it was rather heartless to say that |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh lên
- ánh lên dịu dàng
- ánh lên vì
- anh linh
- ánh lóe