Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất nhân
- Inhumane, unfeeling
=kẻ bất nhân+an unfeeling person
=cách ăn ở bất nhân+an inhumane behaviour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất nhân
- inhumane; unfeeling; heartless|= kẻ bất nhân an unfeeling person|= cách ăn ở bất nhân an inhumane behaviour
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh lập lòe
-
ánh lên
-
ánh lên dịu dàng
-
ánh lên vì
-
anh linh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất nhân
* Từ tham khảo/words other:
- ánh lập lòe
- ánh lên
- ánh lên dịu dàng
- ánh lên vì
- anh linh