Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xôi hoa cau
* dtừ|- steamed glutinous rice mixed with french beans
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng góp phần
-
cùng hàng
-
cùng hạng
-
cùng hành động
-
cùng hệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xôi hoa cau
* Từ tham khảo/words other:
- cùng góp phần
- cùng hàng
- cùng hạng
- cùng hành động
- cùng hệ