Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xin thôi việc
- to hand in one's notice/one's resignation|= hắn xin thôi việc hay là bị đuổi việc? did he resign or was he fired?
* Từ tham khảo/words other:
-
khảo lự
-
khảo luận
-
khảo nghiệm
-
khao quân
-
khảo quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xin thôi việc
* Từ tham khảo/words other:
- khảo lự
- khảo luận
- khảo nghiệm
- khao quân
- khảo quan