Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉnh bị
- make ready, get ready
* Từ tham khảo/words other:
-
tẩy giun
-
tẩy giun sán
-
tay hãm
-
tay hào phóng
-
tây hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉnh bị
* Từ tham khảo/words other:
- tẩy giun
- tẩy giun sán
- tay hãm
- tay hào phóng
- tây hóa