Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính biến
* noun
- Political upheaval, putsch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chính biến
* dtừ|- political upheaval, putsch; revolution; overturn; coup; coup d'état
* Từ tham khảo/words other:
-
băng nhựa
-
bằng nhung dài lông
-
bằng những phương tiện của con người
-
bằng nỉ
-
bảng niêm yết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính biến
* Từ tham khảo/words other:
- băng nhựa
- bằng nhung dài lông
- bằng những phương tiện của con người
- bằng nỉ
- bảng niêm yết