Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xét lại
- to re-examine; to review; to reconsider|= chủ nghĩa xét lại revisionism
* Từ tham khảo/words other:
-
tính chung
-
tính chuyện liều
-
tình cờ
-
tính co
-
tính cố chấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xét lại
* Từ tham khảo/words other:
- tính chung
- tính chuyện liều
- tình cờ
- tính co
- tính cố chấp