Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trặc đầu gối
- to dislocate one's knee; to wrench one's knee; to twist one's knee; to put one's knee out
* Từ tham khảo/words other:
-
thui thủi
-
thum
-
thủm
-
thùm thăm
-
thum thủm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trặc đầu gối
* Từ tham khảo/words other:
- thui thủi
- thum
- thủm
- thùm thăm
- thum thủm