Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trác bách diệp
- thuya, arbor vitae
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyến đường không
-
tuyên giáo
-
tuyến giáp
-
tuyến giáp trạng
-
tuyền hảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trác bách diệp
* Từ tham khảo/words other:
- tuyến đường không
- tuyên giáo
- tuyến giáp
- tuyến giáp trạng
- tuyền hảo