Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xếp đôi
- xem gấp đôi 1
* Từ tham khảo/words other:
-
được bớt những chi tiết không cần thiết
-
được buộc lại với nhau
-
được buông thả bừa bãi
-
được ca ngợi
-
được ca ngợi thành truyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xếp đôi
* Từ tham khảo/words other:
- được bớt những chi tiết không cần thiết
- được buộc lại với nhau
- được buông thả bừa bãi
- được ca ngợi
- được ca ngợi thành truyện