Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đo độ cao nhiệt
* dtừ|- radio altimeter
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếp binh
-
tiếp cận
-
tiếp cành
-
tiếp cây
-
tiếp chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đo độ cao nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- tiếp binh
- tiếp cận
- tiếp cành
- tiếp cây
- tiếp chiến