Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đo độ rọi
* dtừ|- illuminometer
* Từ tham khảo/words other:
-
thượng âm tần
-
thương bạ
-
thường bằng cách giơ tay vẫy
-
thường bằng một cách khó chịu
-
thượng bất chính, hạ tắc loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đo độ rọi
* Từ tham khảo/words other:
- thượng âm tần
- thương bạ
- thường bằng cách giơ tay vẫy
- thường bằng một cách khó chịu
- thượng bất chính, hạ tắc loạn