Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xẻo tai
* đtừ|- to cut off ears
* Từ tham khảo/words other:
-
đại diện điển hình
-
đại diện duy nhất
-
đại diện giám mục
-
đại diện ngoại giao
-
đại diện thương mại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xẻo tai
* Từ tham khảo/words other:
- đại diện điển hình
- đại diện duy nhất
- đại diện giám mục
- đại diện ngoại giao
- đại diện thương mại