Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uỷ ban hỗn hợp
- joint committee
* Từ tham khảo/words other:
-
báo danh
-
báo đáp
-
bao đất
-
bao đay
-
bào đệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uỷ ban hỗn hợp
* Từ tham khảo/words other:
- báo danh
- báo đáp
- bao đất
- bao đay
- bào đệ