Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uỷ ban kế hoạch
- planning commission/committee
* Từ tham khảo/words other:
-
chĩnh chện
-
chính chị ta
-
chình chịch
-
chinh chiến
-
chỉnh chu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uỷ ban kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- chĩnh chện
- chính chị ta
- chình chịch
- chinh chiến
- chỉnh chu