Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiện lợi
- handy; user-friendly|= một hệ thống tiện lợi chuyên phục vụ những doanh nghiệp nhỏ chưa có kinh nghiệm về máy tính a user-friendly system designed for small businesses with no prior computer experience
* Từ tham khảo/words other:
-
dở
-
dợ
-
đo
-
đò
-
đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiện lợi
* Từ tham khảo/words other:
- dở
- dợ
- đo
- đò
- đó