Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu tan thành mây khói
* thngữ|- to go to rack and ruin
* Từ tham khảo/words other:
-
cờ luân lưu
-
cổ lục
-
có lực lượng
-
cỏ lùng
-
có lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu tan thành mây khói
* Từ tham khảo/words other:
- cờ luân lưu
- cổ lục
- có lực lượng
- cỏ lùng
- có lưỡi