phình | - Swell =Ăn no phình bụng+To eat until one's belly swells with food |
phình | - fill out, belly (out), swell out|= ăn no phình bụng to eat until one's belly swells with food|- distend/swell from absorbed moisture; (fig) grow excessively/immoderately|= cuốn sách phình lên vì quá nhiều ghi chú hte size of the book is made excessively large by too many footnotes |
* Từ tham khảo/words other:
- chi lưu
- chi ly
- chí lý
- chỉ mặc quần áo một phần
- chì mài