Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phin
- Batiste
=Mùi xoa bằng phin+A batiste handkerchief
-Coffee filter, coffee percolator
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phin
- batiste; thread|= mùi xoa bằng phin a batiste handkerchief|= vải phin delicate cloth; fine cloth|- xem phin cà phê
* Từ tham khảo/words other:
-
chí linh
-
chỉ lo đến vật chất
-
chi lưu
-
chi ly
-
chí lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phin
* Từ tham khảo/words other:
- chí linh
- chỉ lo đến vật chất
- chi lưu
- chi ly
- chí lý