Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến lui
- to move forwards and backwards; to advance and retreat
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ quần áo bơi
-
bộ quần áo đi ngựa
-
bộ quần áo đỏ chóe
-
bộ quần áo dút
-
bộ quần áo giáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến lui
* Từ tham khảo/words other:
- bộ quần áo bơi
- bộ quần áo đi ngựa
- bộ quần áo đỏ chóe
- bộ quần áo dút
- bộ quần áo giáp