Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến lui đều khó
* thngữ|- to have (hold) the wolf by the ears|* ttừ|- dilemmatic
* Từ tham khảo/words other:
-
máy cạo cặn
-
máy cào cỏ
-
máy cất
-
máy cắt
-
mây cát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến lui đều khó
* Từ tham khảo/words other:
- máy cạo cặn
- máy cào cỏ
- máy cất
- máy cắt
- mây cát