Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xẻo dái
* đtừ|- to cut off prick
* Từ tham khảo/words other:
-
điện tích dương
-
diện tích gieo cấy
-
diện tích ma sát
-
diện tích tiếp xúc
-
điện tích tĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xẻo dái
* Từ tham khảo/words other:
- điện tích dương
- diện tích gieo cấy
- diện tích ma sát
- diện tích tiếp xúc
- điện tích tĩnh