Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diệt giặc
- to kill the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện vô nghĩa lý
-
chuyện vớ vẩn
-
chuyện vớ vẩn!
-
chuyện vô vị
-
chuyện vu vơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diệt giặc
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện vô nghĩa lý
- chuyện vớ vẩn
- chuyện vớ vẩn!
- chuyện vô vị
- chuyện vu vơ