Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diệt gọn
- wipe out, annihilate
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực trú ẩn
-
khu vực trung tâm
-
khu vực trước sân khấu
-
khu vực truyền giáo
-
khu vực tử địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diệt gọn
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực trú ẩn
- khu vực trung tâm
- khu vực trước sân khấu
- khu vực truyền giáo
- khu vực tử địa