Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xảy ra đồng thời
* dtừ|- concurrence|* nđtừ|- coincide, synchronise, concur|* ttừ|- concurrent
* Từ tham khảo/words other:
-
lơ lửng đe dọa
-
lơ lửng trên đầu
-
lo lường
-
lò luyện kim
-
lò luyện putlinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xảy ra đồng thời
* Từ tham khảo/words other:
- lơ lửng đe dọa
- lơ lửng trên đầu
- lo lường
- lò luyện kim
- lò luyện putlinh