Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ dưỡng lão
- old-age pension fund
* Từ tham khảo/words other:
-
chất để bôi bẩn
-
chất dễ cháy
-
chất để chủng
-
chặt để làm đống cây cản
-
chất để làm giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ dưỡng lão
* Từ tham khảo/words other:
- chất để bôi bẩn
- chất dễ cháy
- chất để chủng
- chặt để làm đống cây cản
- chất để làm giả