Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ dưỡng lão
- old-age pension fund
* Từ tham khảo/words other:
-
cận ôn đới
-
cần phải
-
cần phải có
-
cần phải dùng cả hai tay
-
cần phải sửa chữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ dưỡng lão
* Từ tham khảo/words other:
- cận ôn đới
- cần phải
- cần phải có
- cần phải dùng cả hai tay
- cần phải sửa chữa