Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trút hơi thở cuối cùng
- to draw one's last breath; to breathe one's last
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lan nam phi
-
cây lanh
-
cây lao móc
-
cày lấp
-
cày lật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trút hơi thở cuối cùng
* Từ tham khảo/words other:
- cây lan nam phi
- cây lanh
- cây lao móc
- cày lấp
- cày lật