Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ giáo dục và đào tạo
- education and training fund
* Từ tham khảo/words other:
-
hào phóng lòe loẹt
-
hào phú
-
hào quang
-
háo sắc
-
hào sảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ giáo dục và đào tạo
* Từ tham khảo/words other:
- hào phóng lòe loẹt
- hào phú
- hào quang
- háo sắc
- hào sảng