Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội tướng
- (cũ) Wife, lady of the house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội tướng
- lady of the house; household general; wife
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nhận
-
chặt nhánh
-
chất nhão
-
chất nhầy
-
chất nhiễm sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội tướng
* Từ tham khảo/words other:
- chất nhận
- chặt nhánh
- chất nhão
- chất nhầy
- chất nhiễm sắc