Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xảy nghe
* dtừ|- hear by chance
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy máu để xét nghiệm
-
lấy máu rửa hận
-
lấy nàng hầu
-
lấy người cùng nhóm
-
lấy người đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xảy nghe
* Từ tham khảo/words other:
- lấy máu để xét nghiệm
- lấy máu rửa hận
- lấy nàng hầu
- lấy người cùng nhóm
- lấy người đi