Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngạc ngư
- (từ cũ) Crocodile
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngạc ngư
- (từ cũ) crocodile
* Từ tham khảo/words other:
-
câu nói chúc tụng xã giao
-
câu nói dối
-
câu nói đùa
-
câu nói đùa kỳ lạ
-
câu nói giáo đầu liến thoắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngạc ngư
* Từ tham khảo/words other:
- câu nói chúc tụng xã giao
- câu nói dối
- câu nói đùa
- câu nói đùa kỳ lạ
- câu nói giáo đầu liến thoắng