Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngạc nhiên
* verb
-to be suprised;
-to wonder; to be astonished
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngạc nhiên
* đtừ|- to be suprised/amazed (at); surprised, amazed; be bowled over; to wonder; to be astonished|= thật đáng ngạc nhiên astonishingly
* Từ tham khảo/words other:
-
câu nói dối
-
câu nói đùa
-
câu nói đùa kỳ lạ
-
câu nói giáo đầu liến thoắng
-
câu nói hàm súc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngạc nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- câu nói dối
- câu nói đùa
- câu nói đùa kỳ lạ
- câu nói giáo đầu liến thoắng
- câu nói hàm súc